Characters remaining: 500/500
Translation

electronic reconnaissance

Academic
Friendly

Từ "electronic reconnaissance" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "do thám điện tử". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự công nghệ thông tin, có nghĩa hoạt động phát hiện xác định vị trí của các bức xạ điện từ (không bao gồm phóng xạ) bằng cách sử dụng các thiết bị điện tử.

Giải thích chi tiết:
  • "Electronic" (điện tử): Liên quan đến hoặc sử dụng điện công nghệ điện tử. dụ: "electronic devices" (thiết bị điện tử).
  • "Reconnaissance" (do thám): hoạt động thu thập thông tin về một khu vực hay tình hình nào đó, thường được sử dụng trong quân sự để tìm hiểu về quân địch, địa hình, hoặc các yếu tố khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The military uses electronic reconnaissance to gather information about enemy positions."
    • (Quân đội sử dụng do thám điện tử để thu thập thông tin về vị trí của kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Advancements in electronic reconnaissance technology have significantly improved our ability to monitor potential threats from afar."
    • (Sự tiến bộ trong công nghệ do thám điện tử đã cải thiện đáng kể khả năng của chúng ta trong việc giám sát các mối đe dọa tiềm ẩn từ xa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Electronic surveillance (giám sát điện tử): Đây cũng một thuật ngữ liên quan, nhưng chủ yếu tập trung vào việc theo dõi thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau không chỉ giới hạnbức xạ điện từ.
  • Intelligence gathering (thu thập thông tin tình báo): Một khái niệm rộng hơn bao gồm nhiều phương pháp thu thập thông tin, trong đó do thám điện tử.
Từ đồng nghĩa cách sử dụng khác:
  • Signals intelligence (SIGINT): Tình báo thu được từ các tín hiệu điện từ, bao gồm cả việc nghe lén điện thoại thu thập thông tin từ các thiết bị điện tử.
  • Remote sensing (đo đạc từ xa): Một phương pháp khác để thu thập thông tin về một khu vực không cần phải đến tận nơi, thường sử dụng vệ tinh hoặc máy bay không người lái.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Keep an eye on": Theo dõi một cách cẩn thận.
    • dụ: "We need to keep an eye on the electronic reconnaissance data for any unusual activities."
    • (Chúng ta cần theo dõi dữ liệu do thám điện tử để tìm kiếm bất kỳ hoạt động bất thường nào.)
Kết luận:

"Electronic reconnaissance" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quân sự công nghệ thông tin, giúp các tổ chức thu thập thông tin giám sát các hoạt động từ xa.

Noun
  1. sự phát hiện xác định vị trí của ngoại bức xạ điện từ (trừ phóng xạ)

Similar Spellings

Words Containing "electronic reconnaissance"

Comments and discussion on the word "electronic reconnaissance"