Từ "electronic reconnaissance" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "do thám điện tử". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và công nghệ thông tin, có nghĩa là hoạt động phát hiện và xác định vị trí của các bức xạ điện từ (không bao gồm phóng xạ) bằng cách sử dụng các thiết bị điện tử.
Giải thích chi tiết:
"Electronic" (điện tử): Liên quan đến hoặc sử dụng điện và công nghệ điện tử. Ví dụ: "electronic devices" (thiết bị điện tử).
"Reconnaissance" (do thám): Là hoạt động thu thập thông tin về một khu vực hay tình hình nào đó, thường được sử dụng trong quân sự để tìm hiểu về quân địch, địa hình, hoặc các yếu tố khác.
Ví dụ sử dụng:
"Advancements in electronic reconnaissance technology have significantly improved our ability to monitor potential threats from afar."
(Sự tiến bộ trong công nghệ do thám điện tử đã cải thiện đáng kể khả năng của chúng ta trong việc giám sát các mối đe dọa tiềm ẩn từ xa.)
Các biến thể và từ gần giống:
Electronic surveillance (giám sát điện tử): Đây cũng là một thuật ngữ liên quan, nhưng nó chủ yếu tập trung vào việc theo dõi và thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau mà không chỉ giới hạn ở bức xạ điện từ.
Intelligence gathering (thu thập thông tin tình báo): Một khái niệm rộng hơn bao gồm nhiều phương pháp thu thập thông tin, trong đó có do thám điện tử.
Từ đồng nghĩa và cách sử dụng khác:
Signals intelligence (SIGINT): Tình báo thu được từ các tín hiệu điện từ, bao gồm cả việc nghe lén điện thoại và thu thập thông tin từ các thiết bị điện tử.
Remote sensing (đo đạc từ xa): Một phương pháp khác để thu thập thông tin về một khu vực mà không cần phải đến tận nơi, thường sử dụng vệ tinh hoặc máy bay không người lái.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Electronic reconnaissance" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quân sự và công nghệ thông tin, giúp các tổ chức thu thập thông tin và giám sát các hoạt động từ xa.